FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Asamoah

1.5.1981(43) 168cm 62Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM43
RM57
RB47
RWB48
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
34
Thể lực
62
Tăng tốc
81
Tốc độ
82
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
35
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
36
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
65
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
23
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11