FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani

30.1.1982(42) 177cm 80Kg
ST55
RW53
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM63
RM55
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
73
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
61
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20