FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Constant

10.5.1987(37) 186cm 78Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM66
RM66
RB66
RWB67
CB66
SW66
GK14
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
70
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10