FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Sedef

5.8.1987(37) 180cm 73Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM58
RM58
RB59
RWB60
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16