FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Brillault

25.4.1983(41) 188cm 79Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM56
RM42
RB55
RWB53
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
38
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
67
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
48
Đánh đầu
62
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
47
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18