FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adil Hermach

27.6.1986(38) 182cm 70Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM64
RM62
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16