FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ibrahim Dagasan

15.6.1984(40) 179cm 74Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM62
RM56
RB61
RWB61
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
58
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17