FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Modibo Diakite

2.3.1987(37) 192cm 88Kg
ST49
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM49
CDM61
RM46
RB62
RWB59
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
73
Nhảy
80
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
74
Rê bóng
41
Giữ bóng
46
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
21
Chuyền dài
54
Lực sút
71
Đánh đầu
66
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18