FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Pouga

19.6.1986(38) 193cm 90Kg
ST63
RW55
CF59
RF59
CAM57
CM54
CDM46
RM54
RB40
RWB41
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
33
Khéo léo
31
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
51
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14