FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Mancilla

12.11.1980(44) 180cm 76Kg
ST61
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM55
CDM46
RM57
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19