FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandre Raineau

21.6.1986(38) 178cm 71Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM59
RM55
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18