FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbert Schilder

18.4.1986(38) 178cm 78Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM63
RM61
RB62
RWB63
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
48
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
68
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14