FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Samassa

1.5.1986(38) 188cm 84Kg
ST59
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB37
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
53
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
31
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
65
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14