FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Thicot

14.2.1987(37) 186cm 81Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM57
RM47
RB58
RWB57
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
14
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
16
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12