FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustav Svensson

7.2.1987(37) 184cm 83Kg
ST50
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM57
CDM66
RM50
RB61
RWB60
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
49
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11