FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Dalgaard

13.4.1984(40) 189cm 87Kg
ST63
RW57
CF60
RF60
CAM56
CM51
CDM41
RM56
RB39
RWB42
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
68
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
43
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19