FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Larsen Toure

20.7.1984(39) 184cm 81Kg
ST61
RW60
CF59
RF59
CAM56
CM51
CDM46
RM59
RB49
RWB51
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12