FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piet Velthuizen

3.11.1986(38) 189cm 90Kg
ST28
RW29
CF30
RF30
CAM33
CM34
CDM31
RM31
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
52
Thể lực
30
Tăng tốc
42
Tốc độ
34
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
34
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
19
Chuyền dài
37
Lực sút
36
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
30
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
70
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
70