FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Zubar

9.10.1986(38) 187cm 81Kg
ST44
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM45
CDM53
RM44
RB55
RWB52
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
64
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
31
Penalty
27
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18