FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Zayatte

7.3.1985(39) 187cm 87Kg
ST44
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM48
CDM57
RM43
RB53
RWB51
CB61
SW61
GK20(+1)
Sức mạnh
83
Thể lực
53
Tăng tốc
39
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
57
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
20
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
25
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
25
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21