FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enrique Esqueda

19.4.1988(36) 180cm 75Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM51
RM60
RB52
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
45
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
40
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
70
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18