FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baris Ozbek

14.9.1986(38) 181cm 79Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB59
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
49
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14