FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Torren

12.8.1988(36) 176cm 80Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM57
RM52
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
76
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
45
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
36
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16