FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dudu Paraiba

11.3.1985(39) 181cm 71Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM60
RM61
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
40
Sút xoáy
75
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18