FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandrinho

9.11.1985(39) 169cm 66Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM50
RM63
RB53
RWB55
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
41
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
56
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18