FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rawez Lawan

4.10.1987(37) 178cm 78Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM52
RM55
RB50
RWB51
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12