FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Pode

27.3.1986(38) 186cm 77Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM45
RM53
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
58
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11