FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Chavez

8.1.1988(36) 176cm 69Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM57
CDM48
RM61
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
44
Rê bóng
71
Giữ bóng
64
Kèm người
32
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
59
Chuyền dài
53
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21