FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenny Pavey

23.8.1979(45) 178cm 77Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM56
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
52
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16