FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benny Lekstrom

19.2.1981(43) 191cm 86Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
31
Tăng tốc
38
Tốc độ
36
Nhảy
52
Khéo léo
49
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
56