FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yovanny Arrechea

20.1.1983(41) 185cm 80Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM52
CDM48
RM55
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
46
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
61
Vô-lê
64
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17