FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Valdes

22.5.1985(39) 183cm 80Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM62
RM50
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
74
Tranh bóng
69
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
68
Sút xa
54
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
28
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16