FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Moreno

10.9.1981(43) 184cm 83Kg
ST62
RW58
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM48
RM57
RB43
RWB44
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
71
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17