FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Otalvaro

28.2.1986(38) 180cm 82Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM51
RM64
RB47
RWB50
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
36
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15