FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Soto

28.9.1983(41) 179cm 73Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM50
CDM55
RM50
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
57
Sút xa
47
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10