FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Lacourt

17.8.1986(38) 180cm 71Kg
ST49
RW51
CF52
RF52
CAM55
CM58
CDM58
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
60
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11