FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Calve

30.4.1984(40) 183cm 78Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM62
RM57
RB61
RWB62
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
56
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15