FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Vilela

9.9.1985(39) 178cm 72Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM60
RM61
RB58
RWB58
CB58
SW59
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
70
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16