FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Polenz

7.11.1986(38) 182cm 73Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM60
RM58
RB60
RWB61
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
58
Kèm người
58
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11