FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Sung Ryong

4.1.1985(39) 190cm 90Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW24
GK63
Sức mạnh
39
Thể lực
26
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
43
Khéo léo
16
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
66
Quyết đoán
31
TM phát bóng
72
TM đổ người
64
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63