FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ferreira

9.8.1979(45) 166cm 65Kg
ST60
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM51
RM63
RB48
RWB50
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
70
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16