FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeon Kwang Hwan

29.7.1982(42) 173cm 66Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM51
RM50
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
41
Chuyền dài
44
Lực sút
38
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18