FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo Hyo Jin

25.4.1983(41) 188cm 82Kg
ST41
RW43
CF42
RF42
CAM46
CM49
CDM54
RM45
RB50
RWB50
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
42
Tốc độ
32
Nhảy
27
Khéo léo
66
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
45
Sút xoáy
31
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14