FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jung Rae

12.11.1979(44) 185cm 81Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM29
CM30
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK49
Sức mạnh
56
Thể lực
42
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
48
TM đổ người
44
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
45