FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Min Hyuk

10.7.1982(42) 180cm 76Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM56
RM44
RB53
RWB52
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
53
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
31
Giữ bóng
48
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21