FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha Dae Sung

2.3.1985(39) 180cm 68Kg
ST70
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM69
CDM68
RM71
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
48
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
78
Phản ứng
69
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15