FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Komorowski

17.4.1984(40) 186cm 76Kg
ST56
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM60
RM54
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
64
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15