FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mattia Bottani

24.5.1991(33) 170cm 63Kg
ST53
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM47
RM57
RB49
RWB52
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
79
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
25
Sút xa
54
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
35
Phản ứng
58
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19