FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Keel

11.4.1983(41) 183cm 83Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM56
RM48
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17