FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Johnson

26.11.1984(39) 186cm 82Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM48
RM51
RB47
RWB47
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
38
Tranh bóng
32
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18